Có 2 kết quả:
塑胶炸药 sù jiāo zhà yào ㄙㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄓㄚˋ ㄧㄠˋ • 塑膠炸藥 sù jiāo zhà yào ㄙㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄓㄚˋ ㄧㄠˋ
sù jiāo zhà yào ㄙㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄓㄚˋ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
plastic explosive
Bình luận 0
sù jiāo zhà yào ㄙㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄓㄚˋ ㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
plastic explosive
Bình luận 0